一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 30 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:
1.听力(35题,约25分钟)
2.阅读(25题,2
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:
1.听力(35题,约25分钟)
2.阅读(25题,2
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:
1.听力(20 题,约 15 分钟)
2.阅读(20 题
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:1.听力(20 题,约 15 分钟)2.阅读(20 题, 17
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.
一、 HSK(一级)分两部分:1.听力(20 题,约 15 分钟)2.阅读(20 题, 17
Các câu hỏi: 40 |
Duration: 30 Min.