Các câu hỏi: 1 |
Duration: 10 Min.
一、 HSK(五级)分三部分:
1.听力(45 题,约 30 分钟)
2.阅读(45 题
Các câu hỏi: 100 |
Duration: 125 Min.
一、HSK(四级)分三部分:
1.听力(45 题,约 30 分钟)
2.阅读(40 题,
Các câu hỏi: 100 |
Duration: 105 Min.
ĐỀ THI THỬ THPT TIẾNG TRUNG 2019 (Biên soạn bởi cô Hoài Phương - GV.TS Khoa Trung Đ
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
150 câu trắc nghiệm chuyên sâu dạng đề GIẢI THÍCH TỪ
Một phần thi không thể
Các câu hỏi: 150 |
Duration: 90 Min.
一、HSK(四级)分三部分:
1.听力(45 题,约 30 分钟)
2.阅读(40 题,
Các câu hỏi: 100 |
Duration: 105 Min.
200 câu trắc nghiệm chuyên sâu dạng đề CHỌN ĐÁP ÁN ABCD THÍCH HỢP ĐIỀN VÀO C
Các câu hỏi: 200 |
Duration: 120 Min.
ĐỀ THI THỬ THPT TIẾNG TRUNG 2019 (Biên soạn bởi cô Hoài Phương - GV.TS Khoa Trung Đ
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
ĐỀ THI THỬ THPT TIẾNG TRUNG 2019 (Biên soạn bởi cô Hoài Phương - GV.TS Khoa Trung Đ
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018
Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG T
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018
Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG T
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018
Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG T
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2018
Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG T
Các câu hỏi: 50 |
Duration: 60 Min.
一、HSK(四级)分三部分:
1.听力(45 题,约 30 分钟)
2.阅读(40 题,
Các câu hỏi: 100 |
Duration: 105 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:
1.听力(40 题,约 35 分钟)
2.阅读(30 题
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:1.听力(40 题,约 35 分钟)2.阅读(30 题, 30
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、 HSK(三级)分三部分:
1.听力(40 题,约 35 分钟)
2.阅读(30 题
Các câu hỏi: 80 |
Duration: 90 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.
一、HSK (二级)分两部分:1.听力(35题,约25分钟)2.阅读(25题,22分
Các câu hỏi: 60 |
Duration: 60 Min.